Mô tả sản phẩm
Chi tiết thông số kỹ thuật :
Bộ xử lý
Phiên bản | AMD |
Công nghệ CPU | Ryzen 3 |
Loại CPU | 3250U |
Số lõi | 2 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ CPU | 2.60 GHz |
Tốc độ tối đa | 3.50 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB L3 Cache |
Tốc độ BUS | — |
RAM
Dung lượng RAM | 4 GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ RAM | 2400 MHz |
Số khe cắm rời | 0 |
Số khe RAM còn lại | 1 |
Số RAM onboard | 0 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16 GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 14.0″ |
Loại màn hình | LED |
Độ phân giải | 1366 x 768 Pixel |
Tần số quét | 60 Hz |
Độ sáng | 220 nits |
Tấm nền | SVA |
Công nghệ màn hình | LED-backlit |
Độ phủ màu | — |
Tỷ lệ màn hình | 16:09 |
Độ tương phản | — |
Màn hình cảm ứng | Không |
Đồ họa
Card onboard
Hãng | AMD |
Model | Vega 3 |
Xung nhịp | 192 MHz |
Xung nhịp tối đa | 1200 MHz |
Lưu trữ
Hỗ trợ công nghệ Optane | — |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 2 |
Số khe SSD/HDD còn lại | 1 |
Ổ cứng SSD
Loại SSD | M2. PCIe |
Dung lượng SSD | 256 GB |
Tốc độ đọc/ghi | 3000 Mb/s |
Giao tiếp & Kết nối
Âm thanh
Số loa | — |
Công nghệ âm thanh | — |
Bảo mật
Mở khóa vân tay | Không |
Nhận diện khuôn mặt | Không |
Mật khẩu | Có |
Ổ đĩa quang
Loại ổ đĩa quang | — |
Ổ đĩa quang | Không |
Bàn phím & TouchPad
Kiểu bàn phím | QWERTY |
Bàn phím số | Không |
Loại đèn bàn phím | — |
Công nghệ đèn bàn phím | Không |
Màu đèn LED | Không |
TouchPad | — |
Thông tin pin
Loại PIN | Lithium-Polymer |
PIN (Cell) | 2 Cell |
PIN có thể tháo rời | Không |
Power Supply | 65 W |
Hệ điều hành
OS | Windows 10 |
Type | 64 bit |
Version | Home |
Thiết kế & Trọng lượng
- Width (mm):
324
- Chất liệu mặt bên ngoài cùng:
—
- Depth (mm):
225
- Chất liệu khung màn hình:
Nhựa
- Height (mm):
199
- Chất liệu mặt bàn phím + kê tay:
Nhựa
- Trọng lượng (kg):
1.47
- Chất liệu mặt lưng:
Nhựa
- Bản lề (Hinge / Kickstand):
Hinge
- Tản nhiệt:
—
Thông tin hàng hóa
- P/N:
171K9PA
- Năm ra mắt:
2019
- Xuất xứ:
Trung Quốc
- Thời gian bảo hành:
12 Tháng
Phụ kiện trong hộp
Sách hướng dẫn sử dụng
Bộ sạc điện
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.