True RMS
– Đường kính kẹp : Ø33mm
– ACA : 0 – 600.0A
Độ chính xác :
±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz)
±3.5%rdg±5dgt (40 – 500Hz)
– DCA : 0 – 600.0A
Độ chính xác : ±1.5%rdg±5dgt
– AC V : 6/60/600V (Tự động dải đo)
Độ chính xác :
±1.5%rdg±4dgt (50/60Hz)
±3.5%rdg±5dgt (40 – 400Hz)
– DC V : 600m/6/60/600V (Tự động dải đo)
Độ chính xác : ±1.0%rdg±3dgt
– Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
Độ chính xác :
±1%rdg±5dgt (600 – 6M)
±5%rdg±8dgt (60M)
– Đo liên tục : phát tiếng kêu ở 100Ω
– Nhiệt độ : -50oC – +300oC (Lựa chọn mua thêm que đo nhiệt độ 8216)
– Tần số/DUTY : 10/100/1k/10kHz (Tự động dải đo) / 0.1 – 99.9%
Tiêu chuẩn an toàn :
IEC 61010-1 CAT IV 600V,
IEC 61010-031,
IEC 61010-2-032,
IEC 61326
Nguồn cung cấp : R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước : 243(L) × 77(W) × 36(D)mm

General Catalogue_2020-2021